Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thử thách


épreuver; mettre à l'épreuve.
Thử thách bạn
éprouver un ami
Thử thách lòng trung thành
mettre la fidélité à l'épreuve.
épreuve.
Äã qua nhiá»u thá»­ thách gay go
avoir passé par de dures épreuves.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.